Ty le keo Malaysia hôm nay, Kèo ma cao, Tỷ số Châu Á & Tỷ lệ 2in1
Tỷ lệ kèo bóng đá malaysia, kèo nhà cái ( keonhacai ), tỷ lệ kèo Ma Cao,Tỷ lệ 2in1 (Football Betting Odds) là chuyên mục cập nhật các tỷ lệ kèo do máy tính thống kê được giúp bạn đưa ra một nhận định, dự đoán và soi kèo bóng đá một cách chính xác nhất.
Chúng tôi sẽ liên tục thống kê các trận đấu và giải đấu tại bảng tỷ lệ kèo này.
Lọc Giải Đấu
Giờ
Trận Đấu
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
Giờ
Trận Đấu
Cả Trận
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
KÈO BÓNG ĐÁ TRỰC TUYẾN
KÈO BÓNG ĐÁ HÔM NAY
KÈO BÓNG ĐÁ TRỰC TUYẾN
Hiện tại không có kèo trực tuyến nào.
KÈO BÓNG ĐÁ HÔM NAY
Cúp C1 UEFA Champions League
Premier League - Ngoại Hạng Anh
Bundesliga - Đức
Laliga - Tây Ban Nha
30/04 02:00
Barcelona
Valencia
Hòa
1-1.5
0.89
-0.99
2.5-3
-0.95
0.85
1.4
5.1
7.5
0.5
0.93
0.97
1-1.5
-0.89
0.79
6.5
2.46
1.92
1.5
-0.87
0.77
3
-0.90
0.80
1.4
5.1
7.5
0.5-1
-0.78
0.68
1
-0.77
0.67
6.5
2.46
1.92
1
0.62
-0.72
2.5
-0.79
0.69
1.4
5.1
7.5
6.5
2.46
1.92
1.5-2
-0.70
0.60
3-3.5
-0.71
0.61
1.4
5.1
7.5
6.5
2.46
1.92
Kèo tỷ số
2-0
6.8
1-0
7.5
2-4
191
3-3
81
0-0
211
0-0
291
4-2
46
0-0
16
0-0
0
0-0
341
0-0
301
4-3
131
0-0
41
0-0
301
0-0
321
0-3
131
0-0
181
0-4
281
2-2
20
1-3
71
4-0
16.5
0-0
36
0-0
86
0-2
46
2-3
66
1-1
9.1
2-1
8.3
0-1
19.5
3-0
9.2
3-2
26
0-0
91
0-0
0
0-0
181
0-0
201
4-1
20
4-4
281
0-0
0
3-4
221
3-1
11.5
1-2
21
1-4
201
0-0
0
0-0
96
Tỷ số khác 0
Italy Serie A
30/04 01:45
Genoa
Cagliari
Hòa
0-0.5
-0.99
0.91
2
-0.90
0.80
2.38
3.4
3.05
0
0.71
-0.81
0.5-1
0.77
-0.87
4.05
1.94
3.15
0.65
0
-0.73
2-2.5
0.78
-0.88
2.38
3.4
3.05
0-0.5
-0.68
0.58
1
0.68
-0.78
4.05
1.94
3.15
0.5
-0.71
0.63
2.5
0.62
-0.72
2.38
3.4
3.05
4.05
1.94
3.15
0.46
0-0.5
-0.54
1.5-2
-0.68
0.58
2.38
3.4
3.05
4.05
1.94
3.15
Kèo tỷ số
0-0
321
1-1
6.1
2-4
121
1-2
12
0-0
351
4-3
141
3-3
71
4-1
61
0-0
321
0-0
351
3-2
31
0-0
351
0-4
181
0-0
301
0-2
18.5
0-1
8
4-2
81
0-0
0
3-4
171
2-0
11
0-0
221
1-4
111
0-3
56
3-1
21
0-0
261
0-0
331
1-0
6.2
0-0
271
0-0
171
0-0
0
0-0
201
0-0
271
4-4
251
0-0
341
0-0
6.8
2-2
16.5
4-0
86
3-0
31
2-1
9.4
1-3
36
2-3
41
0-0
0
Tỷ số khác 0
Giải Ngoại Hạng Trung Quốc
Australia A League
Giải Vô Địch Quốc Gia Nhật Bản
Giải Hạng Nhất Hàn Quốc
Ligue 1 - Pháp
Cúp C2 UEFA Europa League
Giải Hạng 2 Đức
Giải Vô Địch Quốc Gia Phần Lan
Giải Vô Địch Quốc Gia Thụy Điển
30/04 00:00
IF Elfsborg
IK Sirius
Hòa
0.5
0.89
-0.97
2.5-3
0.96
0.93
1.88
3.75
3.55
0-0.5
-0.98
0.88
1
-0.82
0.71
2.38
4.2
2.27
0.5-1
-0.88
0.80
2.5
-0.85
0.74
1.88
3.75
3.55
0.5
-0.71
0.61
1-1.5
-0.84
0.73
2.38
4.2
2.27
0-0.5
0.67
-0.75
3
0.71
-0.82
1.88
3.75
3.55
2.38
4.2
2.27
Kèo tỷ số
0-0
14.5
0-0
201
2-0
9.3
1-0
8.3
1-3
31
0-0
171
3-0
15.5
4-0
36
0-0
201
0-2
21
0-0
201
2-2
14
0-0
111
1-4
91
0-0
201
0-0
71
0-0
0
0-3
51
3-1
13.5
0-0
81
0-0
201
4-1
31
0-0
181
1-1
7.2
0-0
201
0-0
201
2-4
96
4-4
201
3-4
141
2-1
8.1
0-1
12.5
4-3
101
0-4
131
2-3
36
3-3
56
4-2
46
3-2
21
0-0
201
1-2
12.5
0-0
201
Tỷ số khác 0
30/04 00:00
Mjallby AIF
Kalmar FF
Hòa
0.5
0.99
0.93
2-2.5
0.88
-0.99
3.65
3.35
1.98
0-0.5
-0.87
0.77
0.5-1
-0.86
0.75
4.35
2.02
2.66
0-0.5
0.73
-0.81
2
0.71
-0.82
3.65
3.35
1.98
0
0.54
-0.64
1
-0.81
0.70
4.35
2.02
2.66
0.5-1
-0.77
0.69
2.5
-0.79
0.68
3.65
3.35
1.98
4.35
2.02
2.66
Kèo tỷ số
0-4
161
1-3
41
4-0
41
0-0
201
0-1
9
4-2
86
0-0
201
0-0
201
0-0
201
1-0
5.8
2-0
8.1
0-0
121
0-0
201
1-1
6.3
0-0
201
3-4
201
0-2
19
0-0
0
0-0
201
0-0
8.3
4-4
201
0-0
201
3-1
18
4-1
46
0-0
201
2-2
18.5
1-2
13.5
0-0
121
0-0
201
3-2
36
2-1
8.8
3-0
16.5
3-3
101
4-3
191
2-4
161
0-0
0
0-0
201
1-4
131
0-3
56
0-0
201
2-3
56
Tỷ số khác 0
30/04 00:00
IF Brommapojkarna
IFK Goteborg
Hòa
0
0.88
-0.96
2.5
0.98
0.91
2.44
2.62
3.45
0
0.90
1.00
1
0.88
-0.99
3.2
2.17
3.05
0-0.5
-0.82
0.74
2.5-3
-0.88
0.77
2.44
2.62
3.45
0-0.5
-0.66
0.56
1-1.5
-0.74
0.63
3.2
2.17
3.05
0.65
0-0.5
-0.73
2-2.5
0.68
-0.79
2.44
2.62
3.45
3.2
2.17
3.05
Kèo tỷ số
0-0
161
4-1
51
3-4
121
3-0
26
0-0
201
2-0
12.5
0-0
0
0-0
141
0-0
171
0-1
8.9
4-3
121
3-2
26
4-2
71
0-0
201
4-0
71
0-0
0
0-0
201
2-3
31
2-4
76
1-2
9.8
0-0
201
0-0
181
1-4
61
0-0
201
2-2
13.5
0-0
181
1-3
21
2-1
9.3
4-4
201
0-0
201
1-0
8.5
0-0
201
0-4
86
1-1
6.5
3-3
56
0-0
0
0-0
201
3-1
20
0-0
11.5
0-3
31
0-2
14
0-0
201
0-0
0
Tỷ số khác 0
30/04 00:10
Hammarby IF
Vasteras SK
Hòa
0.5
-0.98
0.90
2.5-3
0.84
-0.95
2.01
3.6
3.25
0-0.5
-0.87
0.77
1
0.83
-0.94
2.2
3.8
2.61
0-0.5
0.76
-0.84
2.5
-0.94
0.83
2.01
3.6
3.25
0.61
0
-0.71
1-1.5
0.66
-0.77
2.2
3.8
2.61
0.5-1
-0.76
0.68
2-2.5
0.62
-0.73
2.01
3.6
3.25
2.2
3.8
2.61
Kèo tỷ số
4-3
121
3-3
61
0-0
201
0-0
101
0-4
121
0-3
46
0-0
201
4-1
36
4-2
56
0-0
201
1-3
26
0-0
13
2-2
14
0-0
201
2-1
8.3
3-1
15
0-0
201
3-0
17.5
0-0
201
0-0
201
0-1
11
3-4
151
0-0
201
1-2
11.5
1-4
81
2-3
36
1-1
6.8
4-0
41
0-0
91
0-0
131
0-2
18.5
0-0
201
0-0
201
1-0
8
4-4
201
0-0
0
3-2
26
0-0
201
2-0
9.7
2-4
96
Tỷ số khác 0
Giải Vô Địch Quốc Gia Hà Lan
UEFA Europa Conference League
Giải Hạng 2 Nhật Bản
Giải Vô Địch Quốc Gia Đan Mạch - PlayOff
30/04 00:00
Silkeborg IF
Midtjylland
Hòa
-0.97
0.5
0.89
2.5-3
0.89
1.00
1.86
3.65
3.75
0.89
0-0.5
-0.99
1-1.5
0.75
-0.86
4.05
2.29
2.4
0.80
0.5-1
-0.88
2.5
0.82
-0.93
1.86
3.65
3.75
0.60
0.5
-0.70
1
0.72
-0.83
4.05
2.29
2.4
-0.73
0-0.5
0.65
3
-0.79
0.68
1.86
3.65
3.75
4.05
2.29
2.4
Kèo tỷ số
2-2
14
1-1
7.2
0-0
0
4-3
151
0-3
15.5
0-0
201
0-0
171
3-2
36
3-4
111
2-0
21
0-0
201
4-4
201
0-0
14
0-0
201
0-0
201
0-0
201
1-2
8.1
0-0
201
4-1
91
0-4
31
0-0
0
1-3
13.5
1-4
31
0-0
0
2-4
51
3-1
31
0-0
76
3-0
51
1-0
12.5
0-0
0
0-0
201
2-3
21
0-0
201
0-2
9.2
0-0
81
0-0
181
0-0
0
0-0
0
3-3
56
0-0
201
4-2
101
0-0
111
2-1
12.5
4-0
141
0-1
8.1
Tỷ số khác 0
Giải Hạng 2 Anh
30/04 02:00
Preston North End
Leicester City
Hòa
-0.91
0.5-1
0.83
2.5-3
0.91
0.98
4.8
1.61
3.95
-0.90
0-0.5
0.80
1
-0.86
0.75
2.13
5.1
2.3
0.80
1
-0.88
2.5
0.77
-0.88
4.8
1.61
3.95
0.75
0.5
-0.85
1-1.5
0.72
-0.83
2.13
5.1
2.3
-0.74
0.5
0.66
3
-0.76
0.65
4.8
1.61
3.95
2.13
5.1
2.3
Kèo tỷ số
0-0
0
3-2
46
0-0
0
0-0
111
0-0
201
1-3
12.5
4-3
181
0-0
201
0-0
0
3-4
121
3-3
71
0-0
0
0-0
201
0-0
201
0-0
201
0-0
201
0-0
201
4-4
201
0-0
0
0-0
0
4-2
141
2-4
51
0-0
61
1-0
14
0-3
12
0-0
151
4-1
131
0-1
7.3
2-0
26
1-1
7.5
0-0
141
0-4
26
4-0
191
2-3
26
2-2
16
1-2
8
0-0
61
2-1
15
1-4
26
0-0
0
0-0
201
0-0
201
0-0
13.5
3-0
76
3-1
46
0-2
7.7
Tỷ số khác 0
AFC U23 Asian Cup 2024 (In Qatar)
29/04 21:00
Indonesia U23
Uzbekistan U23
Hòa
-0.95
0.5-1
0.79
2.5
0.99
0.83
1.61
4.7
3.5
-0.95
0-0.5
0.79
1
0.86
0.96
2.13
2.2
5.1
0.76
1
-0.92
2-2.5
0.76
-0.94
1.61
4.7
3.5
0.66
0.5
-0.82
0.5-1
-0.77
0.59
2.13
2.2
5.1
Kèo tỷ số
0-0
71
4-3
201
1-2
8.1
0-0
201
1-1
7.3
4-1
191
3-4
141
1-0
13
3-1
61
0-0
171
2-4
56
1-3
13.5
2-0
31
0-1
5.8
0-0
201
0-0
71
4-0
201
1-4
31
0-0
201
2-2
19
0-0
0
3-3
86
0-0
0
0-0
201
0-0
9.8
0-0
0
0-0
201
0-0
201
4-2
181
0-0
171
0-0
0
2-1
18
0-0
121
0-3
12
0-0
0
0-4
26
4-4
201
2-3
31
3-2
61
3-0
101
0-0
201
0-0
0
0-0
201
0-2
6.9
0-0
0
0-0
201
0-0
0
Tỷ số khác 0
30/04 00:30
Nhật Bản U23
Iraq U23
Hòa
0.5-1
0.85
0.99
2-2.5
0.93
0.89
4.65
3.4
1.64
0-0.5
0.86
0.98
1
-0.88
0.70
2.04
2.28
5.2
1
-0.87
0.71
2.5
0.65
-0.83
4.65
3.4
1.64
0.5
-0.76
0.60
0.5-1
0.69
-0.87
2.04
2.28
5.2
Kèo tỷ số
0-0
201
2-3
61
4-4
201
0-0
201
0-0
201
0-2
26
0-0
8.7
3-4
201
4-1
36
0-0
76
4-2
76
4-3
201
2-0
6.5
0-0
201
0-0
181
0-4
201
0-1
11.5
1-3
56
0-0
201
3-3
76
3-0
12
3-2
36
4-0
26
0-0
171
0-0
0
0-0
201
1-0
5.3
0-0
201
1-1
7
2-2
18.5
1-2
18
2-4
201
0-0
91
1-4
191
0-0
201
0-3
91
0-0
201
3-1
15.5
2-1
8.5
0-0
201
Tỷ số khác 0
Giải Vô Địch Quốc Gia Bỉ - PlayOff
Giải Ngoại Hạng Nga
29/04 17:00
Krylia Sovetov Samara
Krasnodar
Hòa
0.98
0-0.5
0.94
2.5
-0.97
0.86
2.97
3.45
2.2
0
-0.80
0.70
1
0.85
-0.96
3.6
2.2
2.73
0.72
0.5
-0.80
2.5-3
-0.91
0.80
2.97
3.45
2.2
0.69
0-0.5
-0.79
1-1.5
-0.76
0.65
3.6
2.2
2.73
0
-0.70
0.62
2-2.5
0.64
-0.75
2.97
3.45
2.2
3.6
2.2
2.73
Kèo tỷ số
2-0
16.5
0-0
0
2-1
11
0-3
20
0-0
201
0-0
101
2-2
14
4-0
101
0-4
46
1-4
41
0-0
0
1-2
8.6
0-2
10.5
0-0
0
0-0
201
4-4
201
1-3
16.5
0-0
0
0-0
201
0-1
8.3
4-2
86
1-1
6.7
4-1
71
0-0
201
0-0
201
3-4
121
0-0
191
3-0
36
0-0
141
2-4
61
0-0
201
2-3
26
3-2
31
0-0
201
0-0
201
0-0
0
0-0
13
0-0
201
3-1
26
1-0
10.5
0-0
121
0-0
201
3-3
56
4-3
141
Tỷ số khác 0
29/04 19:15
Rubin Kazan
Ural Yekaterinburg
Hòa
0-0.5
-0.99
0.91
2
0.82
-0.93
2.28
3.15
3.1
0
0.73
-0.83
0.5-1
-0.90
0.79
2.99
1.98
3.8
0.5
-0.77
0.69
2-2.5
0.76
-0.87
2.28
3.15
3.1
0-0.5
-0.72
0.62
1
0.65
-0.76
2.99
1.98
3.8
0
0.69
-0.77
1.5-2
-0.72
0.61
2.28
3.15
3.1
2.99
1.98
3.8
Kèo tỷ số
4-2
101
0-0
201
0-0
0
2-0
10
4-3
191
1-0
6
4-1
61
0-0
201
1-1
6
3-1
21
2-4
141
3-3
91
0-0
0
3-0
26
0-0
0
0-0
201
0-0
0
2-2
18
0-1
7.5
3-4
201
1-4
111
0-3
46
0-0
171
0-0
191
2-3
46
2-1
9.5
0-0
201
0-0
201
0-2
15.5
1-2
12
4-4
201
0-0
201
0-0
0
0-0
201
4-0
71
1-3
31
3-2
41
0-0
7.3
0-0
201
0-0
201
0-4
131
0-0
201
0-0
201
0-0
201
Tỷ số khác 0
29/04 21:30
PFC Sochi
Fakel Voronezh
Hòa
0.5
-0.95
0.87
2
-0.95
0.84
2.04
3.25
3.55
0-0.5
-0.84
0.74
0.5-1
0.80
-0.91
1.98
2.72
4.4
0-0.5
0.77
-0.85
2-2.5
-0.89
0.78
2.04
3.25
3.55
0.51
0
-0.61
1
-0.76
0.65
1.98
2.72
4.4
0.5-1
-0.73
0.65
2.5
0.60
-0.71
2.04
3.25
3.55
1.98
2.72
4.4
Kèo tỷ số
4-1
51
1-3
41
0-0
201
1-4
131
0-0
201
0-3
56
0-0
201
0-0
201
0-0
141
3-3
111
0-0
201
2-1
9.1
0-0
201
0-0
201
0-0
201
2-2
19.5
0-0
0
4-3
201
1-1
6.2
0-2
18
3-2
41
1-0
5.6
2-0
8.2
0-0
201
0-0
7.6
0-0
0
3-1
19.5
3-4
201
0-0
201
0-1
8.3
0-0
131
2-4
171
4-0
46
4-4
201
0-4
161
4-2
101
2-3
56
0-0
201
3-0
18
0-0
0
0-0
201
1-2
13.5
Tỷ số khác 0
29/04 23:45
Rostov
Orenburg
Hòa
0.5
-0.94
0.86
2.5-3
-0.97
0.86
2.05
3.15
3.65
0-0.5
-0.83
0.73
1
-0.86
0.75
2.25
2.61
3.65
0-0.5
0.83
-0.91
2.5
-0.88
0.77
2.05
3.15
3.65
0
0.62
-0.72
1-1.5
-0.83
0.72
2.25
2.61
3.65
0.5-1
-0.73
0.65
3
-0.79
0.68
2.05
3.15
3.65
2.25
2.61
3.65
Kèo tỷ số
1-3
26
2-2
13.5
0-0
201
2-4
81
0-0
201
1-2
11
0-0
201
3-3
51
0-0
181
3-0
19
0-0
201
0-0
201
3-2
26
0-1
11
4-4
201
1-4
71
4-0
46
2-3
31
4-1
36
3-4
131
0-2
17.5
0-0
201
0-4
101
0-3
41
1-1
6.9
0-0
131
0-0
0
0-0
111
1-0
8.6
0-0
91
2-1
8.5
0-0
201
4-3
111
0-0
201
0-0
0
4-2
56
0-0
201
0-0
201
2-0
10.5
3-1
15.5
0-0
14
Tỷ số khác 0
Giải Ngoại Hạng Scotland
Giải Vô Địch Quốc Gia Bồ Đào Nha
30/04 02:15
Estrela Da Amadora
Farense
Hòa
0-0.5
0.88
-0.96
2.5
-0.96
0.85
3.2
3.35
2.13
0-0.5
-0.81
0.71
1
0.88
-0.99
2.72
2.17
3.65
0.5
-0.85
0.77
2.5-3
-0.89
0.78
3.2
3.35
2.13
0
0.67
-0.77
1-1.5
-0.74
0.63
2.72
2.17
3.65
0.57
0
-0.65
2-2.5
-0.76
0.65
3.2
3.35
2.13
2.72
2.17
3.65
Kèo tỷ số
3-1
16.5
4-3
111
1-0
7.7
0-0
201
0-0
201
4-1
41
4-0
56
1-4
81
0-0
201
0-0
201
0-0
201
0-0
111
0-0
201
0-0
0
0-1
10
0-0
201
0-0
201
2-1
8.6
0-0
201
0-2
18
2-4
91
0-0
0
0-0
141
0-0
141
2-0
10.5
0-4
131
3-2
26
3-3
56
1-2
11.5
2-2
14
4-4
201
0-0
201
2-3
31
3-0
21
0-0
201
4-2
56
0-3
46
0-0
11
1-3
26
3-4
131
1-1
6.6
Tỷ số khác 0
Giải Vô Địch Quốc Gia Áo - PlayOff
Giải Vô Địch Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ
30/04 00:00
Fatih Karagumruk
Antalyaspor
Hòa
0.5
0.92
1.00
2.5-3
0.89
1.00
3.5
3.7
1.91
0-0.5
-0.93
0.83
1
-0.90
0.79
2.51
2.16
4.2
0.5-1
-0.84
0.76
2.5
-0.89
0.78
3.5
3.7
1.91
0.5
-0.64
0.54
1-1.5
0.70
-0.81
2.51
2.16
4.2
0-0.5
0.68
-0.76
3
-0.78
0.67
3.5
3.7
1.91
2.51
2.16
4.2
Kèo tỷ số
2-2
13.5
0-0
0
2-4
96
1-0
7.7
1-2
13
1-1
7
1-4
101
4-3
91
4-4
191
0-0
111
0-0
201
4-1
31
0-0
81
0-4
171
2-3
36
2-1
8.1
0-3
61
0-0
101
4-2
46
0-0
201
3-1
14
0-0
201
0-1
12
0-0
0
4-0
41
0-0
0
0-0
201
3-4
121
0-0
201
0-0
201
3-0
18
0-0
191
3-3
51
3-2
21
2-0
9.7
0-0
12
0-0
201
0-0
201
0-2
21
1-3
36
0-0
171
0-0
201
Tỷ số khác 0
Giải Vô Địch Brazil
Giải Hạng 2 Tây Ban Nha
30/04 01:30
Racing De Ferrol
CD Mirandes
Hòa
0.5
-0.99
0.91
2
0.96
0.93
2
3
4
0-0.5
-0.83
0.73
0.5-1
0.86
-0.97
4.55
1.94
2.75
0-0.5
0.71
-0.79
2-2.5
-0.80
0.69
2
3
4
0
0.53
-0.63
0.5
0.59
-0.70
4.55
1.94
2.75
Kèo tỷ số
0-0
201
2-1
9.1
0-1
8.5
3-4
201
4-1
56
3-0
18.5
4-3
191
4-4
201
3-3
111
0-0
201
2-3
61
1-2
15
1-0
5.1
0-3
76
0-0
6.4
0-0
0
0-4
201
0-0
201
3-2
41
1-1
6.2
0-2
21
0-0
0
0-0
201
0-0
201
2-0
8
0-0
201
0-0
151
0-0
201
0-0
201
0-0
151
2-2
21
4-2
96
2-4
191
1-4
171
0-0
201
0-0
0
0-0
201
0-0
201
1-3
51
0-0
201
3-1
20
4-0
56
Tỷ số khác 0
Giải Bóng Đá Nhà Nghề Mỹ
Giải Ngoại Hạng Ireland
30/04 02:00
Shamrock Rovers
Drogheda United
Hòa
1.5
-0.97
0.89
3
0.84
-0.96
1.34
7.4
5
0.5
0.78
-0.88
1-1.5
-0.97
0.85
6.7
2.57
1.77
1-1.5
0.77
-0.85
2.5-3
0.80
-0.92
1.34
7.4
5
0.5-1
-0.88
0.78
1
-0.72
0.60
6.7
2.57
1.77
Kèo tỷ số
0-0
201
4-3
131
3-4
201
0-0
86
4-2
46
0-1
21
0-0
36
0-0
0
2-3
66
0-0
201
3-1
10.5
1-4
201
2-4
201
1-0
7.2
0-0
0
3-3
86
0-0
0
0-0
181
0-0
161
4-4
201
0-0
201
2-0
6.3
0-3
141
0-0
31
0-2
46
1-1
9.2
1-3
76
3-2
26
0-0
0
0-0
71
0-0
86
2-2
20
4-0
14.5
0-4
201
0-0
201
0-0
161
0-0
201
0-0
201
3-0
8.3
4-1
18.5
0-0
0
1-2
21
2-1
8.1
0-0
16
Tỷ số khác 0
Giải Vô Địch Quốc Gia Ba Lan
30/04 00:00
Puszcza Niepolomice
Korona Kielce
Hòa
0.93
0
0.97
2-2.5
0.95
0.93
3.1
2.62
2.52
0.97
0
0.93
1
-0.88
0.76
1.92
3.3
3.4
0.68
0-0.5
-0.78
2.5
0.72
-0.84
3.1
2.62
2.52
0.50
0-0.5
-0.60
0.5-1
-0.82
0.70
1.92
3.3
3.4
Kèo tỷ số
2-4
86
4-4
201
0-0
0
0-0
201
0-2
12
3-2
36
0-0
191
0-0
7.8
0-0
0
4-0
96
0-4
91
0-0
0
4-2
91
0-0
201
0-0
201
1-3
21
2-3
31
0-1
6.9
0-0
201
0-0
181
4-1
71
0-3
31
3-1
26
0-0
201
0-0
0
1-0
7.1
0-0
201
0-0
201
2-2
15
0-0
201
0-0
0
2-0
13
2-1
9.8
3-3
66
1-4
66
1-1
5.8
0-0
201
3-4
151
4-3
151
3-0
31
0-0
201
1-2
9.5
0-0
201
0-0
201
Tỷ số khác 0
Vô Địch Quốc Gia Iceland
30/04 01:00
Valur Reykjavik
Fram Reykjavik
Hòa
1-1.5
-0.88
0.78
3-3.5
0.83
-0.95
4.9
4.45
1.49
0.5
-0.92
0.82
1-1.5
0.96
0.92
2.07
2.39
4.55
Kèo tỷ số
3-0
11
0-0
201
2-2
14
0-0
191
0-0
96
0-0
0
0-0
19.5
0-0
201
0-0
201
0-4
191
0-0
141
0-0
201
0-0
41
3-3
51
0-3
81
0-0
201
2-1
7.7
3-2
19
4-4
191
1-0
9.1
0-0
91
4-3
81
0-0
66
1-1
8.5
1-4
121
2-4
111
0-0
0
0-0
201
2-0
8.3
0-2
31
2-3
36
1-3
41
0-1
18.5
4-0
20
0-0
41
4-2
31
3-1
10.5
4-1
18.5
3-4
131
1-2
15.5
0-0
141
Tỷ số khác 0
30/04 02:15
Fylkir Reykjavik
Stjarnan
Hòa
0.95
0.5
0.95
3-3.5
0.88
1.00
1.94
3.1
3.85
0.84
0-0.5
-0.94
1-1.5
1.00
0.88
3.5
2.35
2.43
Kèo tỷ số
0-0
201
3-2
26
0-0
0
0-0
171
2-1
11
0-0
56
4-3
86
4-0
101
0-4
36
0-0
76
0-0
0
0-0
0
0-0
141
4-4
141
3-3
36
2-4
36
2-2
11.5
0-0
151
0-0
171
4-2
61
0-0
76
3-0
41
3-1
21
0-0
0
0-0
0
1-3
12.5
0-0
151
0-1
11
0-0
0
0-0
201
2-3
17.5
1-2
8.1
1-0
15
0-2
11.5
3-4
66
0-0
131
0-0
191
0-0
21
1-4
26
0-0
201
1-1
7.9
0-0
201
4-1
61
2-0
21
0-3
17.5
Tỷ số khác 0
Finland Ykkosliiga
29/04 22:30
SJK Akatemia
TPS Turku
Hòa
0
0.95
0.97
2.5-3
1.00
0.88
3.7
2.47
2.47
0.95
0
0.95
1-1.5
-0.89
0.77
3
2.29
3
0-0.5
-0.81
0.73
3
-0.87
0.75
3.7
2.47
2.47
0-0.5
-0.66
0.56
1
0.65
-0.77
3
2.29
3
Kèo tỷ số
1-3
18
1-0
10
0-1
10
0-0
121
0-0
0
0-2
13.5
1-1
6.8
4-3
101
4-0
66
0-4
66
4-2
61
3-4
101
1-2
9.1
0-0
151
1-4
46
3-2
26
2-2
12.5
2-1
9.1
3-1
18
4-4
191
0-0
201
3-0
26
0-0
201
0-0
201
0-0
201
2-0
13.5
0-0
141
0-0
0
2-4
61
0-0
15
0-0
0
4-1
46
0-0
151
0-0
201
0-3
26
0-0
201
3-3
46
0-0
0
2-3
26
0-0
201
0-0
141
0-0
121
0-0
201
Tỷ số khác 0
Giải Hạng 1 Ireland
Giải Hạng 2 Hà Lan
30/04 01:00
Jong Utrecht
ADO Den Haag
Hòa
-0.99
0.5-1
0.89
3
0.87
-0.99
4.05
1.64
4.15
-0.93
0-0.5
0.83
1-1.5
0.87
-0.99
2.23
2.32
4.15
0.75
1
-0.85
2.5-3
-0.90
0.78
4.05
1.64
4.15
0.70
0.5
-0.80
1.5
-0.73
0.61
2.23
2.32
4.15
Kèo tỷ số
1-2
7.7
0-3
13
0-0
131
3-4
91
4-3
131
0-4
26
0-0
201
3-2
36
0-0
121
1-4
21
2-0
26
2-1
13.5
0-0
201
0-0
201
0-0
0
0-0
201
0-0
16.5
1-0
14.5
3-0
61
1-3
11.5
4-2
101
0-0
181
0-0
201
0-0
0
0-0
201
0-2
8.6
4-0
151
0-0
0
0-0
0
3-3
51
2-4
41
3-1
36
0-0
201
2-2
13.5
0-0
0
0-0
171
0-0
61
2-3
21
0-0
51
0-1
8.4
4-4
201
0-0
0
1-1
7.6
0-0
0
4-1
96
0-0
86
Tỷ số khác 0
30/04 01:00
Emmen
Helmond Sport
Hòa
0.5
0.96
0.94
2.5-3
-0.99
0.87
1.95
3.2
3.6
0-0.5
-0.93
0.83
1-1.5
0.80
-0.92
2.4
2.3
3.7
0-0.5
0.73
-0.83
3
-0.88
0.76
1.95
3.2
3.6
0
0.58
-0.68
1
-0.77
0.65
2.4
2.3
3.7
Kèo tỷ số
3-2
21
0-1
12
0-0
201
1-0
8.5
0-3
46
0-4
111
1-2
11.5
0-0
201
0-0
201
3-1
13.5
4-2
46
4-1
31
2-3
31
0-0
201
0-0
191
4-3
96
4-0
36
0-2
19.5
3-4
121
0-0
111
0-0
201
2-1
7.9
0-0
171
1-3
26
0-0
181
1-4
76
1-1
7
2-0
9.6
0-0
201
2-2
13
0-0
14.5
4-4
201
2-4
81
3-0
16.5
0-0
0
3-3
46
0-0
71
0-0
86
0-0
201
0-0
191
Tỷ số khác 0
Ligue 2 - Pháp
30/04 01:45
USL Dunkerque
AJ Auxerre
Hòa
-0.96
0.5
0.86
2.5
0.88
1.00
3.5
1.85
3.65
0.93
0-0.5
0.97
1
-0.94
0.82
4.1
2.44
2.14
0.80
0.5-1
-0.90
2.5-3
-0.87
0.75
3.5
1.85
3.65
0.58
0.5
-0.68
1-1.5
-0.78
0.66
4.1
2.44
2.14
Kèo tỷ số
0-2
8.1
0-0
121
2-3
26
4-2
121
2-2
15
0-0
0
0-0
0
0-0
181
1-0
11.5
3-4
121
2-0
21
0-0
201
0-0
201
0-4
31
0-0
0
3-1
36
0-0
0
1-4
31
3-3
66
0-0
201
0-0
201
0-0
12
0-0
76
0-0
201
4-4
201
0-0
201
4-0
151
3-2
41
0-0
201
0-0
76
0-0
181
1-1
6.7
4-3
171
3-0
56
0-0
0
0-1
6.9
4-1
111
0-0
201
0-0
201
2-4
56
0-3
14
1-2
7.8
1-3
13.5
0-0
0
2-1
13
Tỷ số khác 0
India Super League - PlayOff
29/04 21:00
Mumbai City
Goa
Hòa
0.79
0
-0.87
2.5-3
-0.93
0.81
3.45
2.47
2.33
0
0.85
-0.95
1-1.5
0.81
-0.93
2.8
3.1
2.28
0-0.5
-0.91
0.83
3
-0.91
0.79
3.45
2.47
2.33
0-0.5
-0.71
0.61
1
0.65
-0.77
2.8
3.1
2.28
Kèo tỷ số
0-0
201
2-1
8.8
0-0
201
2-4
61
0-0
0
0-0
201
1-0
10
0-4
71
3-2
21
2-3
26
0-0
101
0-0
131
3-0
26
0-0
201
0-0
0
4-4
181
4-2
51
0-2
15
0-0
201
0-0
201
1-4
46
0-1
11
2-2
12
0-0
201
2-0
13
1-2
9.5
0-0
151
3-4
101
4-3
91
3-3
41
3-1
16.5
0-0
131
0-0
16
0-0
191
0-0
131
1-3
19
0-3
31
4-0
56
4-1
41
1-1
7
0-0
0
0-0
171
Tỷ số khác 0
Superettan Thụy Điển
30/04 00:00
Trelleborgs FF
Degerfors IF
Hòa
1.00
0-0.5
0.92
2.5
0.98
0.90
3
2.14
3.55
0
-0.80
0.70
1
0.87
-0.99
3.6
2.75
2.18
0.76
0.5
-0.84
2.5-3
0.77
-0.89
3
2.14
3.55
0.69
0-0.5
-0.79
1-1.5
0.63
-0.75
3.6
2.75
2.18
Kèo tỷ số
2-4
61
0-0
201
4-2
91
0-0
201
0-0
201
0-3
19.5
2-3
26
0-0
201
1-1
6.4
0-0
201
0-0
201
3-2
31
0-1
7.7
0-0
191
0-0
0
0-0
11.5
3-3
61
0-0
121
4-0
101
1-4
41
4-4
201
0-0
201
4-1
71
0-2
10
2-0
16
0-0
0
0-0
111
1-0
9.7
0-0
0
0-0
151
0-4
46
2-1
10.5
1-3
16.5
3-4
131
0-0
201
0-0
0
2-2
14
0-0
201
0-0
0
3-0
36
1-2
8.4
3-1
26
0-0
201
4-3
151
Tỷ số khác 0
Hạng 2 Thụy Sỹ
Argentina Copa Liga Profesional
CONCACAF Champions Cup
Indonesia Liga 1
29/04 15:00
Persikabo 1973
PS Barito Putera
Hòa
-0.96
0.5
0.86
3.5
0.79
-0.91
4.1
3.15
1.85
0.90
0-0.5
1.00
1.5
0.93
0.95
3.35
2.33
2.55
0.82
0.5-1
-0.92
3.5-4
0.98
0.90
4.1
3.15
1.85
3.35
2.33
2.55
Kèo tỷ số
3-1
21
1-4
21
0-0
56
1-0
21
2-3
15
1-2
8.7
0-0
0
0-0
121
0-0
101
3-3
26
3-0
46
0-0
201
0-0
0
0-0
0
2-2
11
3-4
46
2-0
26
0-0
141
0-3
18.5
0-0
91
4-0
96
3-2
20
2-1
12
0-0
121
4-3
61
0-0
121
0-0
0
4-1
51
4-2
46
4-4
96
1-1
9.6
0-0
201
0-4
31
0-0
171
0-0
31
0-0
171
0-2
13.5
0-0
141
2-4
26
0-1
15
1-3
12
0-0
0
0-0
0
0-0
46
0-0
66
0-0
0
0-0
0
Tỷ số khác 0
Belgium Challenger Pro League - PlayOff
Giải Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giải Vô Địch Quốc Gia Romania - PlayOff
29/04 21:30
Petrolul Ploiesti
Botosani
Hòa
0-0.5
-0.90
0.80
2
0.79
-0.91
3.1
2.78
2.4
0
0.78
-0.88
0.5-1
-0.88
0.76
3.05
3.5
1.97
0
0.75
-0.85
2-2.5
0.77
-0.89
3.1
2.78
2.4
0-0.5
-0.66
0.56
1
-0.79
0.67
3.05
3.5
1.97
Kèo tỷ số
0-0
0
2-0
9.2
3-1
21
4-2
101
0-0
201
0-0
201
0-0
201
0-4
121
3-3
101
4-0
61
0-0
201
2-4
141
0-2
14
0-0
201
4-3
201
0-0
201
3-0
21
0-0
201
2-3
51
0-0
201
0-3
41
2-2
18
0-1
7.2
1-3
31
0-0
201
3-4
201
0-0
201
0-0
0
0-0
201
0-0
161
1-0
5.8
4-1
61
2-1
9.2
1-1
5.8
0-0
0
4-4
201
0-0
201
3-2
41
1-4
101
0-0
0
0-0
161
0-0
7.2
1-2
11.5
Tỷ số khác 0
30/04 00:30
Rapid Bucuresti
CS Universitatea Craiova
Hòa
0-0.5
0.99
0.91
2.5-3
0.99
0.89
3.4
2.8
2.23
0.71
0
-0.81
1
-0.92
0.80
2.76
2.16
3.4
0.5
-0.79
0.69
2.5
0.78
-0.90
3.4
2.8
2.23
0-0.5
-0.74
0.64
1-1.5
0.68
-0.80
2.76
2.16
3.4
Kèo tỷ số
0-0
201
0-0
12
0-0
201
0-0
201
4-1
41
0-0
201
0-0
0
0-3
36
0-2
15.5
0-0
201
0-0
0
1-4
66
3-4
111
2-0
11
2-1
8.4
1-2
10
4-2
56
0-0
141
1-3
21
3-0
21
4-0
56
0-0
201
0-0
201
4-4
191
2-4
76
3-3
46
0-0
131
2-3
26
0-0
201
0-0
181
0-0
0
1-1
6.4
3-1
16.5
0-0
0
2-2
12.5
3-2
26
0-0
201
0-0
111
0-0
0
1-0
8.2
4-3
101
0-0
171
0-1
9.7
0-4
96
Tỷ số khác 0
Russia First League
29/04 21:00
Chernomorets Novorossiysk
Dynamo Makhachkala
Hòa
0.90
0-0.5
0.98
2
0.94
0.92
2.23
3.3
2.88
-0.77
0
0.65
0.5-1
0.97
0.89
4.15
1.83
3
Kèo tỷ số
0-0
0
0-2
9.3
4-1
121
0-0
151
3-2
46
0-0
151
3-4
151
0-0
0
3-0
56
1-3
21
0-0
151
0-0
151
2-0
17
1-0
7
0-0
151
3-1
36
0-0
151
4-4
151
0-0
5.8
2-4
91
0-0
0
0-0
0
0-0
151
4-2
141
0-4
76
0-1
5.2
2-3
36
2-1
12
1-2
9
0-0
0
0-0
151
0-0
151
0-0
151
0-0
0
4-0
151
3-3
86
0-0
151
0-3
26
1-1
5.6
4-3
151
0-0
151
2-2
17.5
0-0
151
1-4
61
0-0
0
0-0
151
Tỷ số khác 0
Premier League - Ngoại Hạng Anh 2 U21
29/04 18:00
Southampton U21
Manchester United U21
Hòa
0.5-1
-0.89
0.75
4
0.90
0.94
2.97
1.89
4.25
0-0.5
0.98
0.88
1.5
-0.96
0.80
2.28
3.25
2.69
Kèo tỷ số
0-0
41
0-0
66
0-0
131
0-2
26
0-0
151
2-3
17.5
0-0
101
4-3
36
0-0
41
1-3
21
4-2
21
0-3
46
0-0
131
1-1
10.5
3-3
21
0-4
86
0-0
61
2-0
16
3-2
13
2-1
9.1
0-0
91
3-0
20
3-4
46
2-2
10.5
0-0
41
2-4
36
4-4
71
1-0
18.5
0-0
86
0-1
26
0-0
0
0-0
111
0-0
0
0-0
151
1-2
12
0-0
121
3-1
11.5
0-0
91
4-0
31
1-4
41
4-1
19.5
Tỷ số khác 0
30/04 01:00
Derby County U21
Everton U21
Hòa
0.78
0-0.5
-0.92
3-3.5
0.90
0.94
2.28
2.47
3.9
0
1.00
0.86
1-1.5
0.74
-0.90
2.73
2.85
2.45
Kèo tỷ số
3-1
16
1-4
31
4-1
36
2-1
9.1
0-0
151
2-2
10.5
0-0
141
0-0
96
0-1
13
0-0
111
2-3
17.5
0-3
26
4-0
61
1-0
13.5
0-0
21
3-2
18
3-0
26
2-4
36
0-0
91
4-2
41
0-0
0
1-2
8.7
0-0
131
3-3
31
0-4
51
4-4
121
0-0
0
0-0
151
0-0
151
0-2
14.5
0-0
76
1-3
14.5
0-0
151
0-0
151
2-0
16
1-1
7.7
0-0
0
0-0
86
0-0
131
0-0
0
0-0
0
3-4
61
4-3
61
0-0
151
Tỷ số khác 0
30/04 01:00
Crystal Palace U21
Tottenham Hotspur U21
Hòa
0.87
1
0.99
4
0.97
0.87
3.85
4.65
1.6
-0.92
0-0.5
0.78
1.5
-0.89
0.73
2.72
2.07
3.7
Kèo tỷ số
3-4
36
1-1
11
1-0
26
4-2
46
0-0
31
0-0
131
0-0
66
0-0
0
0-0
151
2-2
11
0-0
0
0-0
131
0-0
66
0-0
46
0-0
121
3-3
26
2-4
21
1-3
10.5
4-0
121
0-0
0
0-0
91
0-0
131
0-0
0
2-0
31
0-0
141
0-3
16
0-0
0
3-2
21
0-0
41
0-1
17
0-0
141
0-0
81
2-3
13
4-3
56
4-4
81
0-4
26
3-0
61
0-2
13.5
1-2
8.7
0-0
36
1-4
16
2-1
14
0-0
0
3-1
26
4-1
61
0-0
0
Tỷ số khác 0
30/04 01:00
Newcastle United U21
Aston Villa U21
Hòa
0.93
0.5
0.93
3.5-4
-0.97
0.81
2.92
4.2
1.92
0.84
0-0.5
-0.98
1.5
-0.92
0.76
2.28
2.69
3.2
Kèo tỷ số
0-0
96
1-1
10
3-4
36
0-0
151
1-0
21
0-0
91
0-0
41
4-3
46
0-0
111
3-1
19.5
0-0
131
0-0
76
1-2
9
3-3
21
0-3
20
1-4
21
0-0
151
4-2
36
0-0
0
0-0
151
2-0
26
3-2
17.5
2-1
11.5
0-0
36
3-0
41
4-1
41
0-0
101
2-2
10.5
1-3
12
0-0
96
0-0
141
4-0
81
0-4
36
0-0
0
2-3
13.5
0-0
0
0-0
66
0-0
0
0-0
0
2-4
21
4-4
76
0-0
0
0-2
15.5
0-0
46
0-1
17.5
Tỷ số khác 0
30/04 01:00
West Bromwich Albion U21
Leeds United U21
Hòa
0.5
0.87
0.99
3-3.5
-0.92
0.76
3.15
4.05
1.86
0-0.5
0.99
0.87
1.5
-0.95
0.79
2.51
3.45
2.31
Kèo tỷ số
0-0
111
3-4
71
1-4
51
0-0
131
0-0
151
0-2
21
4-3
51
0-0
131
4-0
31
3-3
31
1-1
8.5
4-1
21
3-2
15
2-3
21
0-0
151
0-0
0
2-2
10.5
1-0
12.5
3-0
17
0-3
41
0-0
151
1-2
11.5
2-1
8.1
0-0
61
0-0
151
0-0
26
0-0
66
1-3
21
4-2
26
4-4
111
2-0
12
0-0
101
0-0
46
2-4
51
0-1
17.5
0-0
0
0-0
151
0-0
0
0-0
131
3-1
11.5
0-0
141
0-4
96
0-0
0
Tỷ số khác 0
30/04 01:00
Wolverhampton Wanderers U21
Brighton and Hove Albion U21
Hòa
0.79
0
-0.93
3.5-4
0.82
-0.98
4.1
2.52
2.17
0
0.82
-0.96
1.5
0.88
0.96
2.64
2.59
2.82
Kèo tỷ số
0-0
76
0-0
0
0-3
31
0-1
17.5
2-0
17
0-0
151
3-2
15
4-0
46
0-0
121
0-0
66
0-0
76
0-0
111
0-0
151
3-3
26
0-0
141
0-0
0
1-2
9.7
1-1
9
4-3
46
0-4
56
0-0
151
4-2
31
2-2
10
3-4
46
0-0
101
2-1
9.2
1-0
16.5
1-4
31
1-3
15.5
2-4
31
4-1
26
2-3
16
4-4
86
0-0
0
3-0
26
0-0
66
0-0
151
0-2
18.5
0-0
0
0-0
31
3-1
14
0-0
101
0-0
151
Tỷ số khác 0
Giải Hạng 3 Ba Lan
29/04 23:00
LKS Lodz II
Olimpia Grudziadz
Hòa
0
-0.87
0.73
2.5
0.83
-0.99
2.26
2.77
3.4
0
-0.92
0.78
1
0.87
0.97
2.08
3.4
2.9
Kèo tỷ số
2-0
13
0-0
151
1-1
5.8
0-0
9.5
3-3
66
0-0
131
0-3
21
0-0
0
0-4
56
0-1
7
0-0
0
1-3
18
0-0
151
2-3
31
0-0
151
4-2
91
2-4
76
0-0
151
0-0
151
1-0
7.9
4-1
66
1-2
8.4
3-2
31
0-0
151
3-4
141
3-0
31
0-0
151
1-4
46
0-2
10
2-1
9.6
0-0
151
2-2
14
4-0
86
0-0
151
0-0
151
0-0
151
4-3
151
0-0
151
4-4
151
0-0
0
0-0
151
3-1
21
Tỷ số khác 0
29/04 23:15
OKS Stomil Olsztyn
Lech Poznan II
Hòa
0-0.5
0.95
0.91
2-2.5
0.94
0.90
3.1
3.1
2.2
0.68
0
-0.82
1
0.73
-0.89
2.89
3.8
1.97
Kèo tỷ số
0-0
151
2-2
14.5
2-1
8.4
0-0
151
2-4
101
0-0
151
0-0
151
4-3
131
4-4
151
0-0
151
0-0
0
0-0
141
0-3
46
0-0
0
4-2
71
3-2
31
1-2
10.5
2-3
36
0-0
151
0-0
0
2-0
9.6
0-0
0
0-0
0
0-4
131
0-1
7.7
3-3
66
3-0
21
0-0
151
4-1
51
1-3
31
0-2
15.5
3-1
18.5
0-0
151
0-0
151
0-0
7.4
1-0
6
3-4
151
1-1
5.7
0-0
151
0-0
151
0-0
151
1-4
91
4-0
66
0-0
151
Tỷ số khác 0
Sweden Cup
Greece Super League 2 - PlayOff
29/04 20:00
Aiolikos
PAOK II
Hòa
-0.83
0.5-1
0.61
2.5
0.99
0.79
5
4
1.49
Cyprus Division 1 - PlayOff
29/04 21:00
Othellos Athienou
AEZ Zakakiou
Hòa
2
0.92
0.96
4.5-5
0.87
0.99
7
6.6
1.24
0.5-1
0.79
-0.91
2
0.84
-0.98
3.55
5.4
1.53
Kèo tỷ số
2-4
76
1-4
121
1-3
56
0-1
66
0-0
61
0-2
81
2-1
12
0-3
0
0-0
96
0-0
36
3-3
26
0-0
66
0-0
86
0-0
46
2-2
16.5
0-0
0
0-0
21
4-0
16.5
0-0
41
4-3
31
0-0
121
0-0
121
4-2
15.5
1-0
31
0-0
21
3-1
10
4-4
76
0-0
111
4-1
11.5
2-0
17
1-1
21
3-2
14
0-0
0
3-0
14.5
0-4
0
0-0
0
1-2
26
0-0
0
2-3
31
0-0
66
3-4
66
0-0
16
0-0
91
0-0
36
0-0
26
Tỷ số khác 0
29/04 23:30
Doxa Katokopias
AEL Limassol
Hòa
0.93
0-0.5
0.95
3-3.5
0.94
0.92
3.85
2.11
2.73
0
-0.85
0.73
1-1.5
-0.98
0.84
2.53
2.44
3.15
Kèo tỷ số
2-0
18
2-3
17
0-0
151
1-3
13.5
0-0
151
3-4
61
0-3
21
0-0
151
4-2
46
4-3
71
1-2
8.4
3-2
20
3-1
19
2-2
11
1-1
7.8
0-4
41
0-0
0
0-0
111
0-0
151
1-0
14
0-0
151
0-0
96
0-0
21
0-0
0
0-0
0
0-2
13
0-0
121
0-1
12
2-4
36
4-0
76
4-4
131
0-0
0
1-4
26
0-0
0
2-1
9.9
0-0
66
0-0
151
3-3
31
0-0
81
0-0
131
0-0
151
0-0
0
3-0
31
0-0
151
4-1
46
Tỷ số khác 0
29/04 23:30
Apollon Limassol
Karmiotissa Pano Polemidia
Hòa
1-1.5
0.97
0.91
4
-0.97
0.83
1.45
4.75
4.95
0.5
0.94
0.94
1.5-2
0.82
-0.96
4.2
2.75
1.93
Kèo tỷ số
0-0
141
0-0
0
2-1
8.6
0-0
141
3-3
31
0-0
111
3-1
9.7
1-0
15.5
0-0
56
0-0
151
0-0
0
0-0
151
1-1
11.5
0-0
36
0-1
31
0-4
151
1-4
81
3-4
71
2-4
66
2-3
26
4-4
101
0-0
151
0-0
36
0-0
26
0-0
71
2-2
12.5
0-0
71
4-0
19.5
0-0
131
4-3
41
1-2
16.5
4-2
21
4-1
14.5
3-0
13.5
0-3
76
3-2
14
0-0
41
2-0
12
0-0
71
0-2
41
1-3
36
Tỷ số khác 0
Denmark Future Cup U21
29/04 18:00
AC Horsens U21
Viborg FF U21
Hòa
0.91
0.5
0.93
3
-0.95
0.77
1.98
3.65
2.84
0.74
0-0.5
-0.90
1-1.5
0.91
0.91
3.35
2.38
2.48
Kèo tỷ số
0-0
18.5
0-0
151
0-0
0
3-4
71
4-1
51
2-3
18
0-0
0
0-4
36
1-3
13
3-1
21
0-0
151
3-3
36
0-0
0
0-0
151
0-0
0
1-2
7.9
0-0
0
2-0
18
0-0
141
4-3
86
3-0
36
4-4
151
2-1
10
1-0
13
0-0
151
1-1
7.2
0-0
86
0-0
151
3-2
21
0-0
66
0-3
18
2-2
11
0-0
141
0-0
0
0-2
11.5
0-0
151
0-0
151
0-1
10.5
4-0
86
1-4
26
0-0
151
0-0
86
2-4
36
4-2
56
0-0
131
Tỷ số khác 0
English Professional Development League U21
29/04 17:00
Sheffield Wednesday U21
Swansea City U21
Hòa
0
0.82
-0.96
3.5-4
0.75
-0.91
4.05
2.21
2.49
0.85
0
-0.99
1.5
0.84
1.00
2.87
2.55
2.64
Kèo tỷ số
0-0
111
1-4
31
0-0
151
0-0
111
0-0
76
0-1
16
4-3
51
0-0
0
0-4
56
0-0
76
3-3
26
3-2
16
0-0
0
2-3
16.5
0-3
26
4-1
31
0-0
121
3-4
51
0-0
81
3-1
14.5
0-0
151
2-2
10
2-4
36
4-4
96
0-0
151
0-2
17.5
0-0
151
2-0
16.5
0-0
151
0-0
0
1-1
8.6
2-1
9.1
0-0
26
4-2
31
0-0
111
0-0
66
1-2
9.5
0-0
151
0-0
0
1-0
15.5
4-0
51
1-3
15.5
3-0
26
Tỷ số khác 0
29/04 19:00
Crewe Alexandra U21
Charlton Athletic U21
Hòa
0.87
1-1.5
0.99
4
0.94
0.90
1.48
4.55
4.95
0.90
0.5
0.96
1.5-2
0.83
-0.99
2.76
4.1
1.95
Kèo tỷ số
0-0
71
0-0
0
3-1
31
0-0
0
4-4
91
0-0
151
3-4
36
0-0
0
0-0
51
1-2
8.7
0-0
0
0-0
26
3-0
71
1-1
11.5
4-0
151
1-0
31
1-3
9.7
0-3
14
0-0
0
0-0
151
4-3
66
2-3
13.5
2-4
19.5
0-0
36
1-4
14.5
2-0
41
0-0
0
0-0
0
0-0
36
0-1
16.5
0-0
41
0-0
111
0-0
121
0-0
66
4-2
61
3-3
26
2-2
12
0-0
71
0-0
141
0-4
21
0-0
141
0-2
12.5
0-0
0
2-1
16
4-1
76
3-2
26
0-0
141
Tỷ số khác 0
29/04 19:00
Wigan Athletic U21
Watford U21
Hòa
0.5
0.84
-0.98
3.5-4
0.85
0.99
4.15
3.2
1.83
0-0.5
0.96
0.90
1.5
0.89
0.95
2.28
3.4
2.57
Kèo tỷ số
0-0
61
2-4
46
4-1
19.5
1-2
12
1-1
9.3
0-4
96
2-0
13
3-1
11
2-1
8.4
0-0
131
3-2
14
0-3
46
4-2
26
0-0
121
0-0
111
0-0
86
3-0
17.5
0-0
141
1-3
21
0-0
0
0-0
151
4-0
31
0-0
96
0-0
151
0-0
151
0-0
41
2-3
19.5
0-1
20
3-4
61
0-0
151
4-4
96
3-3
26
0-0
111
0-0
51
0-0
0
1-0
14.5
0-2
26
0-0
31
4-3
46
1-4
51
2-2
10.5
Tỷ số khác 0
30/04 01:00
Birmingham City U21
AFC Bournemouth U21
Hòa
1
-0.86
0.72
3.5-4
0.89
0.95
4.45
3.65
1.67
0-0.5
0.86
1.00
1.5
0.90
0.94
3.65
2.14
2.65
Kèo tỷ số
4-3
41
2-3
21
2-0
12.5
0-0
151
0-3
51
4-0
26
2-2
11
0-1
21
0-0
31
0-0
151
1-2
12.5
0-0
46
0-2
26
0-0
151
3-0
16
1-1
9.6
1-3
26
0-0
81
0-0
111
0-0
0
3-1
10.5
1-4
56
0-0
0
0-0
101
3-2
14
0-0
51
4-2
21
0-4
111
0-0
131
4-1
18
3-4
61
0-0
151
0-0
81
2-4
51
1-0
14.5
0-0
151
4-4
96
0-0
141
0-0
36
3-3
26
2-1
8.3
Tỷ số khác 0
English Women Super League
Hungary NB II
30/04 01:00
Ajka
Nyiregyhaza Spartacus
Hòa
-0.95
0-0.5
0.81
2-2.5
0.97
0.87
3.25
2.11
3.15
0.67
0-0.5
-0.81
1
-0.93
0.77
2.71
3.8
2.04
Kèo tỷ số
4-4
151
0-0
151
2-2
15.5
0-0
8.5
0-0
0
0-0
0
0-0
151
2-0
15.5
1-0
8.1
0-1
6.1
0-4
46
0-0
151
1-4
46
1-1
5.8
4-2
121
0-0
151
3-2
41
0-0
0
0-0
151
0-0
0
0-0
121
0-0
0
0-0
121
0-0
151
2-3
31
3-4
151
0-0
151
0-0
0
0-0
151
3-1
31
0-0
151
4-3
151
2-4
76
0-2
8.6
4-0
121
0-3
18
1-3
17
0-0
151
0-0
151
3-3
76
0-0
151
4-1
91
1-2
8.2
3-0
41
2-1
11
Tỷ số khác 0
Romania Liga 2 - PlayOff
29/04 19:00
Corvinul Hunedoara
Selimbar
Hòa
0.5
-0.99
0.83
2-2.5
0.90
0.92
3.25
3.15
2
0-0.5
-0.87
0.71
1
0.74
-0.92
2.04
2.62
4.05
Kèo tỷ số
0-0
151
0-0
151
3-0
16.5
3-3
81
0-0
151
0-0
151
0-3
46
2-0
8
0-0
151
4-0
41
0-0
151
0-2
16.5
4-2
76
1-4
101
0-4
131
0-0
151
0-0
151
1-1
5.8
1-3
31
0-1
8.4
2-1
8.1
0-0
151
0-0
111
4-3
151
3-1
16.5
0-0
151
4-4
151
2-2
16
2-3
46
3-2
31
0-0
0
3-4
151
0-0
151
1-2
11.5
0-0
111
4-1
41
0-0
8.3
1-0
5.8
0-0
151
2-4
131
Tỷ số khác 0
Vietnam National Division 2
29/04 15:00
Dinh Huong Phu Nhuan
An Giang
Hòa
1
0.83
0.89
2.5
0.76
0.96
4.9
1.46
3.85
Italy Campionato Primavera 1 U19
29/04 19:30
Sampdoria U19
AS Roma U19
Hòa
-0.99
1
0.83
3
-0.98
0.80
1.45
5
4.35
0.81
0.5
-0.97
1-1.5
0.93
0.89
4.8
2.4
2.02
Kèo tỷ số
0-0
151
1-0
17.5
0-0
71
2-4
36
0-2
7.5
0-3
10.5
4-3
141
0-0
41
0-0
151
0-0
141
2-0
31
3-2
41
0-0
91
0-0
151
0-0
0
1-1
8.1
0-0
91
0-0
41
3-1
41
0-1
8.2
4-1
121
3-3
51
0-0
0
2-2
14.5
0-0
0
3-4
86
2-3
19.5
0-0
0
3-0
81
0-0
151
4-4
151
0-0
151
0-0
0
4-2
121
0-0
17.5
0-0
151
1-2
7.4
0-4
18.5
4-0
151
1-3
10
0-0
151
0-0
0
1-4
18
2-1
15.5
0-0
151
0-0
0
0-0
0
Tỷ số khác 0
29/04 23:00
Juventus U19
Torino U19
Hòa
0.86
0
0.98
3
0.90
0.92
3.65
2.29
2.44
0.87
0
0.97
1-1.5
0.84
0.98
2.83
2.33
2.97
Kèo tỷ số
1-0
10.5
4-4
151
0-0
0
0-0
151
0-0
101
0-0
0
0-0
151
2-1
8.5
1-2
8.9
0-0
151
3-1
15.5
1-3
17
0-3
26
4-1
36
2-3
21
0-1
11
0-0
151
0-0
16.5
2-0
13
0-0
96
4-2
46
1-4
41
0-2
14
3-0
26
2-2
11
0-0
0
0-0
141
0-0
151
3-3
36
0-0
151
4-0
56
0-0
151
3-2
20
1-1
6.9
0-0
151
0-0
121
2-4
51
0-0
131
0-4
61
4-3
81
0-0
111
3-4
81
Tỷ số khác 0
Giải Vô Địch Chile
Egypt Division 2 A - PlayOff
29/04 20:30
Tanta
Haras El Hedoud
Hòa
-0.96
0-0.5
0.80
1.5-2
0.94
0.88
2.79
3.4
2.13
0.60
0-0.5
-0.76
0.5-1
0.78
-0.96
1.78
4.45
2.98
Kèo tỷ số
4-4
151
2-3
61
4-0
151
0-2
7.7
0-3
20
0-0
151
0-4
61
0-0
0
0-0
151
1-3
26
0-0
151
0-0
151
0-0
0
0-0
4.85
1-1
5.6
1-0
6.3
0-0
151
0-0
151
3-2
81
3-0
56
2-1
14.5
0-0
151
4-3
151
0-0
151
0-1
4.4
1-4
76
4-1
151
0-0
0
3-4
151
0-0
151
3-3
151
4-2
151
2-4
151
0-0
151
2-2
26
0-0
0
0-0
151
0-0
151
3-1
51
2-0
16
1-2
10
0-0
151
0-0
151
0-0
0
Tỷ số khác 0
29/04 20:30
Raya Ghazl
Proxy
Hòa
0-0.5
0.94
0.90
2
1.00
0.82
2.2
3.05
2.94
0
0.66
-0.82
0.5-1
0.94
0.88
1.87
4
2.98
Kèo tỷ số
0-0
5.9
0-0
151
0-0
151
0-0
151
2-2
20
3-4
151
0-0
151
2-1
9.3
0-1
6.5
0-0
151
0-0
151
1-0
5
4-2
121
0-0
151
1-2
12
0-0
0
0-0
151
0-0
151
1-3
36
4-4
151
0-0
0
1-1
5.5
0-0
151
0-0
151
3-1
21
3-3
121
0-4
131
2-4
151
1-4
121
3-2
46
2-0
8.5
0-2
14
0-0
151
0-3
41
4-0
61
0-0
151
4-3
151
4-1
66
2-3
56
0-0
151
3-0
21
Tỷ số khác 0
Jamaica Premier League - PlayOff
30/04 05:00
Portmore United
Arnett Gardens
Hòa
0-0.5
-0.98
0.82
2-2.5
-0.91
0.73
2.96
2.96
2.25
0.72
0
-0.88
0.5-1
-0.95
0.77
3.75
1.9
3.05
Kèo tỷ số
0-0
151
1-2
11
0-4
131
0-0
151
0-0
0
0-0
0
4-0
76
0-0
0
0-0
151
0-0
151
3-3
76
1-4
96
0-0
0
1-3
31
0-0
151
1-0
5.7
0-0
151
2-2
16
0-0
151
0-0
151
3-2
36
0-0
151
4-2
86
0-1
6.9
0-3
41
0-0
151
2-1
8.9
3-1
21
4-4
151
0-0
0
2-0
9.9
4-3
151
0-0
6.5
0-2
14.5
0-0
151
4-1
61
2-3
41
3-4
151
1-1
5.5
0-0
151
2-4
111
3-0
26
0-0
151
0-0
151
Tỷ số khác 0
Peru Liga 1
Sudamericano U20 Women 2024 (In Ecuador)
30/04 04:00
Peru U20 (Nữ)
Venezuela U20 (Nữ)
Hòa
0.93
1-1.5
0.85
2.5-3
0.85
0.93
4.5
1.35
6.4
0.87
0.5
0.91
1-1.5
-0.93
0.71
5.9
1.9
2.35
Kèo tỷ số
4-1
151
0-0
151
0-0
0
0-0
96
0-0
91
0-0
0
0-0
0
0-0
0
0-2
6
4-4
151
0-0
14
0-0
151
3-0
121
0-0
151
0-1
6.4
0-0
0
0-0
0
0-0
151
3-2
61
2-0
41
0-0
31
4-0
151
0-0
81
1-3
10.5
1-0
17.5
2-4
46
1-2
7.6
1-4
19
0-0
0
0-0
151
0-0
41
0-0
151
0-0
151
1-1
8.2
0-0
0
3-1
66
2-1
21
0-4
15
2-3
26
0-3
8.2
2-2
19
3-3
81
0-0
151
3-4
131
0-0
151
4-3
151
4-2
151
0-0
0
0-0
0
Tỷ số khác 0
Lithuania 1 Lyga
29/04 23:00
Hegelmann B
Kauno Zalgiris B
Hòa
0-0.5
0.86
0.86
3
0.76
0.96
2.62
2.04
3.6
0
0.67
-0.95
1-1.5
0.86
0.86
2.32
2.52
3.1
Kèo tỷ số
0-3
31
0-0
121
2-2
11
3-0
20
0-0
0
2-4
51
4-2
41
0-0
0
1-1
7.2
0-0
0
3-1
13.5
1-0
10.5
1-2
9.6
0-0
18.5
3-4
81
0-0
151
0-0
151
0-0
91
0-0
131
0-4
76
0-0
151
1-3
19
0-0
151
4-4
141
4-0
41
2-1
8.2
0-0
151
2-3
21
0-1
12.5
0-0
151
4-1
31
1-4
46
2-0
12
0-0
71
4-3
71
0-2
16.5
0-0
101
3-2
18
3-3
36
0-0
151
0-0
151
0-0
151
Tỷ số khác 0
Nigeria Premier League
29/04 22:00
Bayelsa United
Rivers United
Hòa
0.5
0.98
0.74
2
0.87
0.85
1.97
2.93
3.3
0-0.5
-0.90
0.62
0.5-1
0.93
0.79
4.15
1.87
2.67
Kèo tỷ số
2-3
61
0-3
51
3-3
111
1-0
4.9
0-0
151
0-0
151
1-3
41
0-0
151
3-0
17
0-0
151
3-2
41
4-2
111
2-2
20
0-0
151
0-0
151
0-0
151
4-4
151
1-4
141
1-1
5.7
0-0
151
0-0
131
2-0
7.5
0-0
6.3
4-1
56
4-0
46
0-0
151
0-0
151
0-0
151
0-4
151
0-0
151
3-1
20
3-4
151
2-1
8.7
2-4
151
1-2
13
0-2
16.5
0-0
0
4-3
151
0-1
7.3
0-0
151
Tỷ số khác 0
Mexico Liga MX Women
Fantasy League
29/04 17:00
Krasnodar
Indonesia U23
Hòa
0.5-1
0.98
0.86
2-2.5
0.97
0.85
4.35
1.67
3.4
0-0.5
0.94
0.90
0.5-1
-0.90
0.72
2.36
2.02
4.95
Kèo tỷ số
2-1
7.9
0-0
151
0-0
151
2-0
6.4
0-0
151
4-3
151
2-2
19
1-0
5
3-0
12
0-0
151
0-0
151
4-1
36
2-3
61
0-1
9.6
1-4
151
1-3
51
0-0
151
3-2
36
0-0
151
2-4
151
0-2
21
3-4
151
0-3
71
4-2
81
0-0
151
0-0
151
0-0
151
1-2
15
4-4
151
4-0
31
0-0
151
3-1
15
1-1
6.2
0-0
96
0-0
81
0-4
151
3-3
101
0-0
151
0-0
7.7
Tỷ số khác 0
29/04 21:00
PFC Sochi
Uzbekistan U23
Hòa
0.86
0.5
0.98
3
0.88
0.94
1.97
3.65
2.96
0.76
0-0.5
-0.92
1-1.5
0.85
0.97
3.5
2.35
2.45
Kèo tỷ số
3-4
76
0-0
151
1-4
26
0-0
151
0-0
81
0-0
151
0-0
151
4-1
56
0-0
86
2-2
11.5
4-0
96
1-1
7.1
2-1
10.5
0-4
36
0-0
151
1-2
7.8
3-3
36
3-2
26
4-2
61
3-1
21
4-4
151
1-0
13
3-0
36
1-3
12.5
0-0
66
4-3
91
0-2
10.5
0-0
151
0-0
151
0-3
17
0-0
151
0-0
17.5
0-1
9.7
0-0
151
2-4
36
2-0
18.5
2-3
18.5
0-0
151
0-0
151
0-0
0
Tỷ số khác 0
30/04 00:00
Midtjylland
IF Elfsborg
Hòa
0.92
0
0.92
3.5
0.94
0.88
2.31
2.31
3.95
0
0.92
0.92
1.5
1.00
0.82
2.76
2.76
2.54
Kèo tỷ số
2-1
9.2
0-1
15
1-1
8.4
1-4
31
0-0
151
1-2
9.2
0-2
16.5
3-3
26
2-2
10
1-3
15
0-3
26
3-1
15
1-0
15
0-4
51
0-0
76
2-3
16.5
0-0
151
0-0
121
0-0
81
0-0
151
0-0
151
0-0
0
0-0
151
0-0
151
0-0
0
4-0
51
3-0
26
3-2
16.5
0-0
121
4-2
36
4-3
51
0-0
0
0-0
121
0-0
26
4-1
31
0-0
76
2-4
36
3-4
51
0-0
81
0-0
121
0-0
0
2-0
16.5
4-4
101
Tỷ số khác 0
30/04 00:00
Fatih Karagumruk
IF Brommapojkarna
Hòa
0-0.5
0.83
-0.99
3
0.93
0.89
3.75
1.97
2.9
0-0.5
-0.87
0.71
1-1.5
1.00
0.82
2.54
3.4
2.32
Kèo tỷ số
3-4
91
0-0
141
3-0
18.5
0-0
151
4-1
31
0-0
151
0-0
151
1-0
9.8
0-0
91
0-0
0
2-1
7.9
0-3
36
1-2
10
1-4
51
4-0
41
3-1
13.5
0-0
151
3-2
18.5
4-2
41
2-2
11
0-0
0
1-1
7
4-3
76
0-0
71
0-0
151
0-0
0
2-3
21
3-3
36
0-0
151
0-0
91
0-1
12.5
0-0
151
0-0
151
0-2
17.5
2-4
61
0-0
151
0-0
151
0-0
0
4-4
151
0-0
17
2-0
11
1-3
21
0-4
86
Tỷ số khác 0
30/04 01:45
Genoa
Leicester City
Hòa
-0.98
0.5
0.82
3
0.99
0.83
1.81
3.3
3.75
0.88
0-0.5
0.96
1-1.5
0.94
0.88
2.39
3.8
2.28
Kèo tỷ số
4-1
71
0-0
0
0-0
18
1-0
14.5
0-0
151
2-3
17.5
3-0
46
0-0
131
0-1
9.5
3-3
41
0-0
0
4-2
71
1-4
21
3-4
71
0-0
0
0-0
151
2-2
11.5
1-3
11.5
0-4
31
0-0
151
0-2
9.8
0-0
0
2-1
11.5
0-0
66
4-0
111
0-0
76
0-0
0
1-2
7.6
0-0
151
0-0
151
0-0
151
2-4
36
1-1
7.4
4-4
151
0-0
151
0-0
151
4-3
96
0-0
151
2-0
21
3-1
26
0-3
15
0-0
56
0-0
0
3-2
26
0-0
141
Tỷ số khác 0
30/04 01:45
Cagliari
Barcelona
Hòa
0.91
1-1.5
0.93
3-3.5
0.97
0.85
4.55
5.4
1.4
0.88
0.5
0.96
1-1.5
0.86
0.96
2.46
5
1.95
Kèo tỷ số
1-2
7.5
0-0
0
0-0
0
0-0
151
0-0
0
3-3
51
0-0
151
0-0
131
0-0
0
2-4
31
0-0
0
4-4
151
4-3
141
4-1
131
4-2
121
3-4
76
0-0
151
0-0
20
0-0
151
0-0
61
0-0
0
1-3
9.6
3-1
46
0-0
151
0-0
0
0-3
9.8
1-1
8.7
2-1
17
3-0
91
0-0
151
0-0
76
0-0
0
0-0
121
0-0
0
2-2
14.5
0-0
76
1-0
20
0-0
151
0-0
0
0-4
16.5
3-2
41
2-0
36
1-4
16.5
0-0
36
0-1
8.9
4-0
151
0-2
7.7
2-3
18.5
0-0
31
Tỷ số khác 0
30/04 02:00
Shamrock Rovers
Valencia
Hòa
1.5
0.89
0.95
3
0.87
0.95
5
7.3
1.27
0.5
0.80
-0.96
1-1.5
0.86
0.96
2.48
1.79
6.3
Kèo tỷ số
4-3
111
2-0
6.1
3-1
9.7
0-0
151
0-0
0
0-0
71
0-0
151
1-1
9.4
0-0
26
0-0
151
0-0
131
1-4
151
0-0
71
0-0
0
0-4
151
2-1
7.8
0-0
0
0-0
0
0-0
151
0-0
151
4-4
151
2-2
19.5
0-2
51
1-2
21
0-1
21
0-0
151
0-0
31
3-0
7.6
3-2
26
0-0
17.5
3-3
76
2-3
66
0-0
151
4-0
12.5
2-4
151
0-3
141
3-4
151
1-3
76
0-0
56
1-0
7.4
4-2
36
0-0
141
4-1
16
Tỷ số khác 0
30/04 02:15
Estrela Da Amadora
Palmeiras SP
Hòa
0.5
0.98
0.86
2.5
0.93
0.89
3.35
3.2
1.97
0-0.5
-0.91
0.75
1
0.92
0.90
2.54
3.9
2.13
Kèo tỷ số
1-3
31
4-2
61
0-0
151
0-3
46
1-1
6.1
3-2
26
0-0
0
3-3
66
0-4
121
0-0
0
0-0
151
0-0
10.5
2-0
8.4
0-0
151
1-0
6.6
0-0
151
2-2
14
0-0
101
3-0
16
0-1
9.5
0-0
151
1-4
91
0-2
17
0-0
151
0-0
91
4-1
36
0-0
151
3-4
151
0-0
151
0-0
141
3-1
14.5
0-0
151
4-3
131
4-0
36
0-0
151
2-4
111
4-4
151
1-2
11
0-0
151
2-3
36
2-1
7.8
Tỷ số khác 0
Tỷ lệ kèo malaysia là một trong những bảng tỷ lệ được nhiều người chơi quan tâm và lựa chọn để phân tích kèo. Trong bài viết này vuasoikeo gửi tới bạn bảng tỷ lệ kèo Malaysia, 1gom.com keo malaysia mới nhất được cập nhật liên tục và hướng dẫn bạn cách đọc bảng tỷ lệ kèo malaysia một cách chuẩn nhất.
Tỷ lệ kèo malaysia là gì?
Tỷ lệ kèo Malaysia là thuật ngữ có lẽ rất quen thuộc đối với anh em trong giới cá cược. Cũng giống như các kèo khác, kèo Malaysia cũng được hiển thị âm hoặc dương, dựa trên những phân tích theo các thông số của những đội bóng đá đối đầu nhau. Tỷ lệ cược của kèo này có đơn vị tính là 1.00 tương tự giống với kèo Indonesia.
Đối với nhà cái của kèo Malaysia luôn đưa ra những tỷ lệ ăn kèo rõ ràng. Nếu như người cá cược thắng thì sẽ nhận hoàn toàn số tiền đã đặt cược, ngược lại nếu người cá thua thì sẽ lấy số tiền đặt cược nhân với tỷ lệ kèo Malaysia đã đưa ra.
Tỷ lệ chấp bóng ở trong kèo Malaysia sẽ được nhà cái uy tín tặng tiền cược miễn phí chia rõ ràng thành 2 tỷ lệ đặt cược tưởng ứng như sau:
Tỷ lệ kèo Malaysia dương
Tỷ lệ kèo Malaysia âm
Trước khi bạn tham gia đặt cược kèo Malaysia hãy tìm hiểu rõ về kèo và những quy định mà phía nhà cái đưa ra.
Hướng dẫn cách xem tỷ lệ kèo Malaysia
Việc xem tỷ lệ đặt kèo rất quan trọng, vì nếu như bạn nắm rõ quy tắc, những ưu nhược điểm của kèo thì phần trăm giành tỷ lệ thắng sẽ cao hơn. Đối với tỷ lệ kèo Malaysia thì số âm nếu như mà thắng cược sẽ nhận được số tiền rất nhiều. Tuy nhiên, đây là điều ít người dám làm vì nó yêu cầu người cá độ phải bản lĩnh và đưa ra những quyết định đặt cược đúng thời điểm.
Ưu điểm của kèo Malaysia chính là tỷ lệ đặt cược luôn nhỏ hơn.Tuy nhiên, khi đặt cược bạn cần phải lưu ý đó là chỉ nên lựa chọn một nhà cái duy nhất để đặt cược và nhà cái phải đảm bảo uy tín để đảm bảo quyền lợi của bản.
Một lưu ý đó chính là bạn không nên đặt cược trong khi trận đấu đang diễn ra, vì điều này sẽ mang lại bất lợi khi bạn nắm rõ về đội hình, thông tin về đội bóng sẽ mang lại bất lợi và dễ bị nhà cái bắt bài.
Cách thức tính tỷ lệ kèo Malaysia được áp dụng dưới đây:
Trong trường hợp tỷ lệ đặt kèo nhà cái là dương: Số tiền cược x tỷ lệ cược = Số tiền lời.
Nếu tỷ lệ đặt cược ở mức âm thì: Số tiền cược/Tỷ lệ đặt cược = Số tiền lời.
Kinh nghiệm soi tỷ lệ kèo Malaysia
Để đặt kèo Malaysia hiệu quả và có độ chính xác cao, ngoài việc tìm hiểu luật chơi thì người soi kèo nhà cái cần học hỏi thêm từ những người có kinh nghiệm chơi cá cược lâu năm, các tin tức soi kèo uy tín và lựa chọn những chiến thuật đặt cược tương ứng. Điều này sẽ giúp cho tỷ lệ chiến thắng nhà cái lớn hơn.
Đối với những người có kinh nghiệm chơi lâu năm và sự phân tích từ các chuyên gia đối với kèo Malaysia thì khi bạn lựa chọn tỷ lệ đặt tỷ lệ âm đối với vé cược. Ở trong trường hợp này bạn có thể tính nhẩm để biết được số tiền mà mình thắng cược là bao nhiêu.
Khi bạn đặt tỷ lệ bóng đá âm càng cao, thì khi đó sẽ rất dễ bị thua kèo. Số tiền mà bạn thua cược ở đây sẽ ít hơn.VD như 0 -73.
Đặt mức cược ở tỷ lệ bóng đá âm thấp, như ở khoảng -90 hoặc -95 và nếu như bạn thua thì sẽ mất số tiền ở mức cao. Còn ngược lại nếu thắng thì số tiền thắng cược cũng sẽ cao.
Hãy cân nhắc trong việc lựa chọn nhà cái uy tín nhất để tham gia tỷ lệ kèo Malaysia để có được những kèo tốt và tỷ lệ thắng cao, tránh việc bị lừa đảo, mất tiền cược.
Một số ví dụ về tỷ lệ kèo Malaysia
Chúng tôi sẽ đưa ra một số ví dụ dưới đây để bạn có thể hình dung dễ dàng hơn về việc đặt kèo Malaysia
Đội tuyển ý và Tây Ban Nha đối đầu nhau và tỷ lệ đặt cược chấp một trong hai độ ghi bàn là 0.90. Số tiền bạn đặt cược là 50.000. Cách tính tiền thưởng như sau :
50.00 tiền cược x 0.90 tỷ lệ cược = 45.000 là tiền bạn đặt cho đội giành chiến thắng, ngoài ra bạn vẫn nhận lại được 50.00 tiền cược ban đầu.
Dự đoán tỷ số của trận đấu giữa Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha. Nếu bạn đặt cược tỷ số 1 -0 có tỷ cược là 1.00 và số tiền cược là 50.000
50.000 tiền cược x 1.00 tỷ lệ cược = 50.000 tiền thắng cược nếu như tỷ số giống như bạn du doan bong da là 1.0, bạn nhận lại số tiền cược ban đầu là 50.000 tổng cộng là 10.000
Bài trên trên đây đã giới thiệu tới các bạn về tỷ lệ kèo Malaysia và những kinh nghiệm khi đặt kèo. Hy vọng, với những thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn khi tham gia đặt kèo. Chúc bạn may mắn.
Khi tham gia chơi cá cược bóng đá, người chơi bắt buộc phải hiểu được các khái niệm đọc kèo và cách chơi của những loại kèo cơ bản nhất để tăng cơ hội thắng cược. Một trong những loại kèo cơ bản đó là kèo chấp. Vậy kèo chấp là gì? Cách đọc kèo thế nào? Và soi kèo thế nào để chắc thắng? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ngay sau đây nhé.
Kèo 2.5-3 là một trong những tỷ lệ kèo phổ biến mà chắc hẳn ai từng tham gia chơi kèo, kể cả những người mới chơi, cũng sẽ từng được nghe qua. Vậy kèo 2.5-3 là gì? Và soi kèo 2.5-3 như thế nào hiệu quả? Hãy cùng chúng tôi giải đáp chi tiết những thắc mắc trên trong bài viết sau đây nhé.
Bạn đang tìm hiểu về kèo 3-3.5? Bạn là người mới bắt đầu? Đừng lo, chúng tôi ở đây để giải đáp những thắc mắc cũng như gợi ý những cách đặt kèo chắc chắn nhất cho bạn. Vậy kèo 3-3.5 là gì? Làm sao để soi kèo chuẩn nhất, chính xác nhất? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Nếu đã là một dân chuyên soi kèo bóng đá thì có lẽ bạn sẽ không xa lạ gì với kèo 3.5-4 nhưng nếu bạn mới bắt đầu thì nó vẫn còn khá lạ lẫm. Vậy kèo 3.5-4 là gì? Làm sao để soi kèo chính xác, hiệu quả nhất? Tất cả các thắc mắc của bạn sẽ được chúng tôi giải đáp chi tiết trong bài viết dưới đây.
Nếu là một người đam mê cá cược bóng đá online, hẳn bạn đã nghe đến kèo lựa - một loại kèo khá phổ biến và quen thuộc. Tuy nhiên nếu bạn là người mới bắt đầu chơi thì bạn cần tìm hiểu kỹ hơn về kèo này trước khi tham gia đặt cược. Vậy kèo lựa là gì? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về loại kèo hấp dẫn này trong bài viết sau đây.
Kèo tài xỉu 2.5 là một loại kèo khá được ưa chuộng trong cá cược bóng đá online, người chơi ở Việt Nam khá hứng thú với loại kèo này. Vậy kèo tài xỉu 2.5 là gì và đặt kèo như thế nào cho chính xác nhất? Hãy để chúng tôi giải đáp những thắc mắc của bạn về kèo tài xỉu 2.5 trong bài viết dưới đây.
Kèo 1.5 là một trong những loại kèo khá được ưa chuộng trong cá cược bóng đá online và được nhiều người chơi ở Việt Nam quan tâm lựa chọn. Tuy nhiên không phải ai cũng hiểu rõ về ý nghĩa của tỷ lệ kèo này, đặc biệt là những người mới chơi. Vậy kèo 1.5 là gì và cách tính tỷ lệ kèo 1.5 như thế nào? Chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.